Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洋货
Pinyin: yáng huò
Meanings: Hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài, thường là phương Tây., Imported goods, usually from Western countries., ①旧指外国进口的货物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 羊, 化, 贝
Chinese meaning: ①旧指外国进口的货物。
Grammar: Danh từ ghép, trong đó '洋' (yáng) nghĩa là 'ngoại quốc'. Có thể dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 这家商店专门卖洋货。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn zhuān mén mài yáng huò 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này chuyên bán hàng nhập khẩu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài, thường là phương Tây.
Nghĩa phụ
English
Imported goods, usually from Western countries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指外国进口的货物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!