Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洋钱
Pinyin: yáng qián
Meanings: Tiền bạc nước ngoài; đồng tiền của các nước phương Tây., Foreign currency; money from Western countries., ①(口)∶银洋,银元。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 羊, 戋, 钅
Chinese meaning: ①(口)∶银洋,银元。
Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa '洋' (yáng) và '钱' (qián). Thường chỉ loại tiền không phải nội tệ.
Example: 他赚了很多洋钱。
Example pinyin: tā zhuàn le hěn duō yáng qián 。
Tiếng Việt: Anh ấy kiếm được rất nhiều tiền ngoại quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền bạc nước ngoài; đồng tiền của các nước phương Tây.
Nghĩa phụ
English
Foreign currency; money from Western countries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶银洋,银元
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!