Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cho tới, đến tận; thấm ướt, Until; to soak., ①等到。[例]洎牧以谗诛,邯郸为郡,惜其用武不终也。——宋·苏洵《六国论》。[例]自古洎今。

HSK Level: 6

Part of speech: giới từ

Stroke count: 9

Radicals: 氵, 自

Chinese meaning: ①等到。[例]洎牧以谗诛,邯郸为郡,惜其用武不终也。——宋·苏洵《六国论》。[例]自古洎今。

Hán Việt reading: kịp

Grammar: Dùng trong văn cảnh chính thức hoặc cổ, hiếm khi gặp trong tiếng Trung hiện đại. Khi làm giới từ, bổ nghĩa thời gian hoặc phạm vi.

Example: 洎今未变。

Example pinyin: jì jīn wèi biàn 。

Tiếng Việt: Cho đến nay vẫn chưa thay đổi.

6giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho tới, đến tận; thấm ướt

kịp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Until; to soak.

等到。洎牧以谗诛,邯郸为郡,惜其用武不终也。——宋·苏洵《六国论》。自古洎今

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洎 (jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung