Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泳体
Pinyin: yǒng tǐ
Meanings: Cơ thể bơi lội (ý nói tư thế hoặc kỹ thuật cơ thể trong bơi lội)., Swimming body (referring to posture or technique of the body in swimming)., ①一组带浮动铃状物管水母的单体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 永, 亻, 本
Chinese meaning: ①一组带浮动铃状物管水母的单体。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, thường dùng trong lĩnh vực thể thao hoặc đào tạo bơi lội. Kết hợp giữa "bơi" và "cơ thể" để miêu tả kỹ năng.
Example: 他的泳体非常标准。
Example pinyin: tā de yǒng tǐ fēi cháng biāo zhǔn 。
Tiếng Việt: Tư thế bơi của anh ấy rất chuẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ thể bơi lội (ý nói tư thế hoặc kỹ thuật cơ thể trong bơi lội).
Nghĩa phụ
English
Swimming body (referring to posture or technique of the body in swimming).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一组带浮动铃状物管水母的单体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!