Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泰然
Pinyin: tài rán
Meanings: Bình tĩnh, thản nhiên, không lo lắng., Calm and composed; not worried., ①安然;不以为意。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 氺, 𡗗, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①安然;不以为意。
Grammar: Thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần của một người trong tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Có thể đứng trước danh từ hoặc kết hợp với các cụm từ khác.
Example: 他面对困难时总是泰然自若。
Example pinyin: tā miàn duì kùn nán shí zǒng shì tài rán zì ruò 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn bình tĩnh khi đối mặt với khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình tĩnh, thản nhiên, không lo lắng.
Nghĩa phụ
English
Calm and composed; not worried.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安然;不以为意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!