Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lóng

Meanings: Thác nước ào ào chảy mạnh, A roaring waterfall., ①湍急的流水。[例]中夜前泷吼。——清·魏源《阳朔舟行》。[合]泷船(在急流中行驶的船)。*②古水名。即今山东省孝妇河。*③另见shuāng。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 氵, 龙

Chinese meaning: ①湍急的流水。[例]中夜前泷吼。——清·魏源《阳朔舟行》。[合]泷船(在急流中行驶的船)。*②古水名。即今山东省孝妇河。*③另见shuāng。

Hán Việt reading: lang

Grammar: Từ này mang tính miêu tả sinh động, thường xuất hiện trong văn chương miêu tả thiên nhiên.

Example: 山间有泷。

Example pinyin: shān jiān yǒu lóng 。

Tiếng Việt: Trong núi có thác nước.

lóng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thác nước ào ào chảy mạnh

lang

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A roaring waterfall.

湍急的流水。中夜前泷吼。——清·魏源《阳朔舟行》。泷船(在急流中行驶的船)

古水名。即今山东省孝妇河

另见shuāng

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泷 (lóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung