Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泻盐
Pinyin: xiè yán
Meanings: Muối Epsom (một loại muối khoáng được sử dụng trong y học và làm đẹp)., Epsom salt (a mineral compound used in medicine and beauty treatments)., ①无机化合物,是含有七个分子结晶水的硫酸镁(mgsO4·7H2O),细针状或棱柱状结晶,无色,味清凉而苦。医药上用做泻药,又可做媒染剂。也叫“硫苦”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 写, 氵, 圤, 皿
Chinese meaning: ①无机化合物,是含有七个分子结晶水的硫酸镁(mgsO4·7H2O),细针状或棱柱状结晶,无色,味清凉而苦。医药上用做泻药,又可做媒染剂。也叫“硫苦”。
Grammar: Là danh từ chỉ một loại muối cụ thể, thường được sử dụng trong y tế hoặc làm đẹp.
Example: 用泻盐泡脚有助于放松。
Example pinyin: yòng xiè yán pào jiǎo yǒu zhù yú fàng sōng 。
Tiếng Việt: Ngâm chân bằng muối Epsom giúp thư giãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muối Epsom (một loại muối khoáng được sử dụng trong y học và làm đẹp).
Nghĩa phụ
English
Epsom salt (a mineral compound used in medicine and beauty treatments).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无机化合物,是含有七个分子结晶水的硫酸镁(mgsO4·7H2O),细针状或棱柱状结晶,无色,味清凉而苦。医药上用做泻药,又可做媒染剂。也叫“硫苦”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!