Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洋洋自得
Pinyin: yáng yáng zì dé
Meanings: Tự mãn, tỏ ra hài lòng với bản thân., Self-satisfied, showing contentment with oneself., 犹言洋洋得意。形容得意时神气十足的姿态。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 35
Radicals: 氵, 羊, 自, 㝵, 彳
Chinese meaning: 犹言洋洋得意。形容得意时神气十足的姿态。
Grammar: Thường được sử dụng như một cụm tính từ, mô tả trạng thái tinh thần của người nào đó.
Example: 他考试得了第一名,显得洋洋自得。
Example pinyin: tā kǎo shì dé le dì yī míng , xiǎn de yáng yáng zì dé 。
Tiếng Việt: Anh ấy đạt hạng nhất trong kỳ thi và trông rất tự mãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mãn, tỏ ra hài lòng với bản thân.
Nghĩa phụ
English
Self-satisfied, showing contentment with oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言洋洋得意。形容得意时神气十足的姿态。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế