Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泰然处之
Pinyin: tài rán chǔ zhī
Meanings: Đối xử hoặc đối mặt với mọi việc một cách bình tĩnh và tự tin., To deal with situations calmly and confidently., 泰然安然,不以为意的样子;处处理,对待。形容毫不在意,沉着镇定。[出处]晋·袁宏《三国名臣序赞》“爰初发迹,遘此颠沛,神情玄定,处之弥泰。”[例]老东山已松开孙若西,他平了平气,眼睛半闭,~,稳立不动。——冯德英《迎春花》第二十二章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 氺, 𡗗, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 卜, 夂, 丶
Chinese meaning: 泰然安然,不以为意的样子;处处理,对待。形容毫不在意,沉着镇定。[出处]晋·袁宏《三国名臣序赞》“爰初发迹,遘此颠沛,神情玄定,处之弥泰。”[例]老东山已松开孙若西,他平了平气,眼睛半闭,~,稳立不动。——冯德英《迎春花》第二十二章。
Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong câu hoàn chỉnh nhằm diễn đạt thái độ bình tĩnh trước mọi hoàn cảnh. Không thể thay đổi thứ tự các từ trong thành ngữ.
Example: 遇到问题,我们应该泰然处之。
Example pinyin: yù dào wèn tí , wǒ men yīng gāi tài rán chǔ zhī 。
Tiếng Việt: Khi gặp vấn đề, chúng ta nên đối mặt một cách bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đối xử hoặc đối mặt với mọi việc một cách bình tĩnh và tự tin.
Nghĩa phụ
English
To deal with situations calmly and confidently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泰然安然,不以为意的样子;处处理,对待。形容毫不在意,沉着镇定。[出处]晋·袁宏《三国名臣序赞》“爰初发迹,遘此颠沛,神情玄定,处之弥泰。”[例]老东山已松开孙若西,他平了平气,眼睛半闭,~,稳立不动。——冯德英《迎春花》第二十二章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế