Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泻湖
Pinyin: xiè hú
Meanings: Hồ đầm phá (khu vực nước kín hoặc bán kín gần biển, nơi nước biển chảy vào và thoát ra)., Lagoon (a shallow body of water separated from a larger body of water, typically the sea)., ①浅水海湾因湾口被泥沙所封闭而形成的湖。高潮时可与海相通。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 写, 氵, 胡
Chinese meaning: ①浅水海湾因湾口被泥沙所封闭而形成的湖。高潮时可与海相通。
Grammar: Danh từ chỉ một dạng địa lý đặc biệt. Thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc mô tả thiên nhiên.
Example: 这个泻湖景色优美。
Example pinyin: zhè ge xiè hú jǐng sè yōu měi 。
Tiếng Việt: Hồ đầm phá này có phong cảnh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồ đầm phá (khu vực nước kín hoặc bán kín gần biển, nơi nước biển chảy vào và thoát ra).
Nghĩa phụ
English
Lagoon (a shallow body of water separated from a larger body of water, typically the sea).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浅水海湾因湾口被泥沙所封闭而形成的湖。高潮时可与海相通
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!