Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 损人肥己
Pinyin: sǔn rén féi jǐ
Meanings: Làm tổn thương người khác để làm giàu cho bản thân, To harm others to enrich oneself., 犹损人利己。损害别人,使自己得到好处。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 员, 扌, 人, 巴, 月, 己
Chinese meaning: 犹损人利己。损害别人,使自己得到好处。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào tính chất tạm thời và sai trái của hành động.
Example: 损人肥己的方法不会长久。
Example pinyin: sǔn rén féi jǐ de fāng fǎ bú huì zhǎng jiǔ 。
Tiếng Việt: Phương pháp hại người để làm giàu sẽ không lâu bền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm tổn thương người khác để làm giàu cho bản thân
Nghĩa phụ
English
To harm others to enrich oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹损人利己。损害别人,使自己得到好处。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế