Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捞本
Pinyin: lāo běn
Meanings: Lấy lại vốn, hồi phục tổn thất, To recover one's capital or losses., ①赌博中赢回输掉的本钱,泛指补偿上损失了的东西。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 劳, 扌, 本
Chinese meaning: ①赌博中赢回输掉的本钱,泛指补偿上损失了的东西。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tài chính.
Example: 做生意失败后,他努力捞本。
Example pinyin: zuò shēng yì shī bài hòu , tā nǔ lì lāo běn 。
Tiếng Việt: Sau khi làm ăn thất bại, anh ấy cố gắng gỡ gạc lại vốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy lại vốn, hồi phục tổn thất
Nghĩa phụ
English
To recover one's capital or losses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赌博中赢回输掉的本钱,泛指补偿上损失了的东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!