Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 损兵折将

Pinyin: sǔn bīng zhé jiàng

Meanings: Mất quân và tướng, chỉ sự thất bại nặng nề, To lose soldiers and generals, indicating a devastating defeat., 损损失。军士和将领都遭到损失。指打了败仗。[出处]元·无名氏《千里独行》第三折“俺如今领兵与他交战,丞相也枉则损兵折将。”[例]若得太尉早来如此,也不教国家~,虚耗了钱粮。——明·施耐庵《水浒全传》第八十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 员, 扌, 丘, 八, 斤, 丬

Chinese meaning: 损损失。军士和将领都遭到损失。指打了败仗。[出处]元·无名氏《千里独行》第三折“俺如今领兵与他交战,丞相也枉则损兵折将。”[例]若得太尉早来如此,也不教国家~,虚耗了钱粮。——明·施耐庵《水浒全传》第八十二回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc cạnh tranh gay gắt.

Example: 这场战争让他们损兵折将。

Example pinyin: zhè chǎng zhàn zhēng ràng tā men sǔn bīng zhé jiàng 。

Tiếng Việt: Cuộc chiến này khiến họ mất quân và tướng.

损兵折将
sǔn bīng zhé jiàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất quân và tướng, chỉ sự thất bại nặng nề

To lose soldiers and generals, indicating a devastating defeat.

损损失。军士和将领都遭到损失。指打了败仗。[出处]元·无名氏《千里独行》第三折“俺如今领兵与他交战,丞相也枉则损兵折将。”[例]若得太尉早来如此,也不教国家~,虚耗了钱粮。——明·施耐庵《水浒全传》第八十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

损兵折将 (sǔn bīng zhé jiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung