Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 换文
Pinyin: huàn wén
Meanings: Thay đổi nội dung hoặc hình thức văn bản, tài liệu., Change the content or format of a document or text., ①国家与国家交换文书。[例]国家与国家之间就已经达成协议的事项所交换的内容相同的文书。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 奂, 扌, 乂, 亠
Chinese meaning: ①国家与国家交换文书。[例]国家与国家之间就已经达成协议的事项所交换的内容相同的文书。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ loại tài liệu hoặc mục đích.
Example: 双方同意换文以达成共识。
Example pinyin: shuāng fāng tóng yì huàn wén yǐ dá chéng gòng shí 。
Tiếng Việt: Hai bên đồng ý thay đổi nội dung văn bản để đạt được sự đồng thuận.

📷 tay cầm một mảnh giấy
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi nội dung hoặc hình thức văn bản, tài liệu.
Nghĩa phụ
English
Change the content or format of a document or text.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
国家与国家交换文书。国家与国家之间就已经达成协议的事项所交换的内容相同的文书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
