Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捡了芝麻
Pinyin: jiǎn le zhī ma
Meanings: Chỉ hành động chọn cái nhỏ mà bỏ qua cái lớn (hay hiểu là tham lam nhưng không nhìn thấy toàn cảnh)., Focus on small gains while ignoring bigger opportunities., ①比喻贪小失大。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 29
Radicals: 佥, 扌, 乛, 亅, 之, 艹, 广, 林
Chinese meaning: ①比喻贪小失大。
Grammar: Cụm từ so sánh, thường đi kèm với “丢了西瓜” (bỏ mất dưa hấu) để nhấn mạnh ý nghĩa.
Example: 他为了眼前的小利益,真是捡了芝麻丢了西瓜。
Example pinyin: tā wèi le yǎn qián de xiǎo lì yì , zhēn shì jiǎn le zhī má diū le xī guā 。
Tiếng Việt: Vì lợi ích nhỏ trước mắt, anh ta đúng là tham cái nhỏ mà bỏ cái lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ hành động chọn cái nhỏ mà bỏ qua cái lớn (hay hiểu là tham lam nhưng không nhìn thấy toàn cảnh).
Nghĩa phụ
English
Focus on small gains while ignoring bigger opportunities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻贪小失大
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế