Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 捡洋落儿
Pinyin: jiǎn yáng luò er
Meanings: Thu lợi bất ngờ từ cơ hội hoặc sự may mắn nào đó., To gain unexpected benefits from luck or opportunity., ①[方言]泛指得到意外的财物或好处。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 33
Radicals: 佥, 扌, 氵, 羊, 洛, 艹, 丿, 乚
Chinese meaning: ①[方言]泛指得到意外的财物或好处。
Grammar: Cụm từ khẩu ngữ, chủ yếu dùng trong văn nói để miêu tả tình huống may mắn.
Example: 这次投资让他捡了个大大的洋落儿。
Example pinyin: zhè cì tóu zī ràng tā jiǎn le gè dà dà de yáng luò ér 。
Tiếng Việt: Khoản đầu tư lần này đã giúp anh ta thu lợi lớn bất ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu lợi bất ngờ từ cơ hội hoặc sự may mắn nào đó.
Nghĩa phụ
English
To gain unexpected benefits from luck or opportunity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]泛指得到意外的财物或好处
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế