Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 换工

Pinyin: huàn gōng

Meanings: Trao đổi công việc hoặc lao động giữa hai bên., Exchange labor or work between two parties., ①互相调换工作或工种;农业生产上的互相帮工干不同的活。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 奂, 扌, 工

Chinese meaning: ①互相调换工作或工种;农业生产上的互相帮工干不同的活。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng trao đổi.

Example: 两家公司决定换工合作以提高效率。

Example pinyin: liǎng jiā gōng sī jué dìng huàn gōng hé zuò yǐ tí gāo xiào lǜ 。

Tiếng Việt: Hai công ty quyết định hợp tác trao đổi công việc để tăng hiệu quả.

换工
huàn gōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trao đổi công việc hoặc lao động giữa hai bên.

Exchange labor or work between two parties.

互相调换工作或工种;农业生产上的互相帮工干不同的活

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...