Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 损人安己

Pinyin: sǔn rén ān jǐ

Meanings: Làm tổn hại người khác để bản thân yên ổn, To harm others to secure one's own peace., ①损人利己。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 员, 扌, 人, 女, 宀, 己

Chinese meaning: ①损人利己。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, diễn tả quan niệm đạo đức sai trái.

Example: 损人安己的做法不可取。

Example pinyin: sǔn rén ān jǐ de zuò fǎ bù kě qǔ 。

Tiếng Việt: Cách làm hại người để mình yên ổn là không nên.

损人安己
sǔn rén ān jǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm tổn hại người khác để bản thân yên ổn

To harm others to secure one's own peace.

损人利己

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

损人安己 (sǔn rén ān jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung