Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实据

Pinyin: shí jù

Meanings: Bằng chứng xác thực, căn cứ rõ ràng., Solid evidence, clear proof., ①真实确凿的凭据。[例]查无实据。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 头, 宀, 居, 扌

Chinese meaning: ①真实确凿的凭据。[例]查无实据。

Grammar: Dùng như danh từ, thường xuất hiện sau các động từ như “有” (có) hoặc “无” (không có).

Example: 没有实据,我们无法证明他的错误。

Example pinyin: méi yǒu shí jù , wǒ men wú fǎ zhèng míng tā de cuò wù 。

Tiếng Việt: Không có bằng chứng xác thực, chúng tôi không thể chứng minh sai lầm của anh ta.

实据
shí jù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bằng chứng xác thực, căn cứ rõ ràng.

Solid evidence, clear proof.

真实确凿的凭据。查无实据

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实据 (shí jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung