Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实祸
Pinyin: shí huò
Meanings: Tai họa thực sự, hậu quả nghiêm trọng., Real disaster, serious consequences., ①实际的祸害。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 头, 宀, 呙, 礻
Chinese meaning: ①实际的祸害。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ thiệt hại hoặc hậu quả.
Example: 这场事故带来了实祸。
Example pinyin: zhè chǎng shì gù dài lái le shí huò 。
Tiếng Việt: Vụ tai nạn này đã gây ra hậu quả nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai họa thực sự, hậu quả nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
Real disaster, serious consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
实际的祸害
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!