Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宛转蛾眉
Pinyin: wǎn zhuǎn é méi
Meanings: Hình dung phụ nữ có vẻ đẹp dịu dàng, mảnh mai., Describing women with gentle and delicate beauty., 宛转轻而柔的起落。蛾眉细而长的眉毛,指美丽的眼睛。漂亮的眼眉轻轻扬起。常用作美人的代称。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 夗, 宀, 专, 车, 我, 虫, 目
Chinese meaning: 宛转轻而柔的起落。蛾眉细而长的眉毛,指美丽的眼睛。漂亮的眼眉轻轻扬起。常用作美人的代称。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường dùng trong văn học.
Example: 诗中的女子宛转蛾眉,令人怜爱。
Example pinyin: shī zhōng de nǚ zǐ wǎn zhuǎn é méi , lìng rén lián ài 。
Tiếng Việt: Người con gái trong bài thơ có vẻ đẹp dịu dàng, mảnh mai khiến người ta thương yêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình dung phụ nữ có vẻ đẹp dịu dàng, mảnh mai.
Nghĩa phụ
English
Describing women with gentle and delicate beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宛转轻而柔的起落。蛾眉细而长的眉毛,指美丽的眼睛。漂亮的眼眉轻轻扬起。常用作美人的代称。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế