Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实繁有徒

Pinyin: shí fán yǒu tú

Meanings: Nhiều người có thực lực, kẻ tài giỏi đông đảo., There are many talented people with real abilities., 实实在;繁多;徒徒众,群众。实在有不少这样的人。[出处]《书·仲虺之诰》“简贤附势,实繁有徒。”[例]但此辈~,不可善谕。——清·蒲松龄《聊斋志异·周三》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 头, 宀, 敏, 糸, 月, 𠂇, 彳, 走

Chinese meaning: 实实在;繁多;徒徒众,群众。实在有不少这样的人。[出处]《书·仲虺之诰》“简贤附势,实繁有徒。”[例]但此辈~,不可善谕。——清·蒲松龄《聊斋志异·周三》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để miêu tả tập thể.

Example: 这家公司实繁有徒,人才济济。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī shí fán yǒu tú , rén cái jǐ jǐ 。

Tiếng Việt: Công ty này có nhiều người tài giỏi, nhân tài đông đảo.

实繁有徒
shí fán yǒu tú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều người có thực lực, kẻ tài giỏi đông đảo.

There are many talented people with real abilities.

实实在;繁多;徒徒众,群众。实在有不少这样的人。[出处]《书·仲虺之诰》“简贤附势,实繁有徒。”[例]但此辈~,不可善谕。——清·蒲松龄《聊斋志异·周三》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实繁有徒 (shí fán yǒu tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung