Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实获我心

Pinyin: shí huò wǒ xīn

Meanings: Hoàn toàn phù hợp với suy nghĩ của mình, vừa ý., Completely in line with one's thoughts, satisfactory., 表示别人说得跟自己的想法一样。[出处]宋·郭熙淳《林泉高致·山水训》“今得妙手郁然出之,不下堂筵,坐穷泉壑,猿声鸟啼依约在耳,山光水色滉漾夺目,此岂不快人意,实获我心哉,此世之所以贵夫画山之本意也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 头, 宀, 犾, 艹, 我, 心

Chinese meaning: 表示别人说得跟自己的想法一样。[出处]宋·郭熙淳《林泉高致·山水训》“今得妙手郁然出之,不下堂筵,坐穷泉壑,猿声鸟啼依约在耳,山光水色滉漾夺目,此岂不快人意,实获我心哉,此世之所以贵夫画山之本意也。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để diễn tả sự đồng tình hoặc hài lòng.

Example: 你的建议实获我心。

Example pinyin: nǐ de jiàn yì shí huò wǒ xīn 。

Tiếng Việt: Lời khuyên của bạn hoàn toàn phù hợp với suy nghĩ của tôi.

实获我心
shí huò wǒ xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn phù hợp với suy nghĩ của mình, vừa ý.

Completely in line with one's thoughts, satisfactory.

表示别人说得跟自己的想法一样。[出处]宋·郭熙淳《林泉高致·山水训》“今得妙手郁然出之,不下堂筵,坐穷泉壑,猿声鸟啼依约在耳,山光水色滉漾夺目,此岂不快人意,实获我心哉,此世之所以贵夫画山之本意也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实获我心 (shí huò wǒ xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung