Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实绩

Pinyin: shí jì

Meanings: Thành tích thực tế, kết quả cụ thể đạt được., Actual achievements, concrete results obtained., ①实际的成绩;成果。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 头, 宀, 纟, 责

Chinese meaning: ①实际的成绩;成果。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với động từ chỉ kết quả như “取得” (đạt được).

Example: 他在工作中取得了显著的实绩。

Example pinyin: tā zài gōng zuò zhōng qǔ dé le xiǎn zhù de shí jì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đạt được thành tích thực tế đáng kể trong công việc.

实绩
shí jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành tích thực tế, kết quả cụ thể đạt được.

Actual achievements, concrete results obtained.

实际的成绩;成果

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实绩 (shí jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung