Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实度

Pinyin: shí dù

Meanings: Mức độ thực tế, độ tin cậy, Degree of reality, reliability, ①转子叶片的投影面积与叶片旋转时所掠过的面积之比。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 头, 宀, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①转子叶片的投影面积与叶片旋转时所掠过的面积之比。

Grammar: Dùng để đo lường mức độ chính xác hoặc đáng tin cậy của một điều gì đó.

Example: 这份报告的实度很高。

Example pinyin: zhè fèn bào gào de shí dù hěn gāo 。

Tiếng Việt: Báo cáo này có độ tin cậy rất cao.

实度
shí dù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mức độ thực tế, độ tin cậy

Degree of reality, reliability

转子叶片的投影面积与叶片旋转时所掠过的面积之比

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实度 (shí dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung