Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实则
Pinyin: shí zé
Meanings: Trên thực tế, kỳ thực, In fact, actually, ①其实;实际上。[例]她嘴上挺厉害,实则有一副菩萨心肠。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 14
Radicals: 头, 宀, 刂, 贝
Chinese meaning: ①其实;实际上。[例]她嘴上挺厉害,实则有一副菩萨心肠。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự thật khác biệt với vẻ bề ngoài.
Example: 他看起来很老,实则年纪不大。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái hěn lǎo , shí zé nián jì bú dà 。
Tiếng Việt: Anh ấy trông già nhưng kỳ thực tuổi không lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trên thực tế, kỳ thực
Nghĩa phụ
English
In fact, actually
Nghĩa tiếng trung
中文释义
其实;实际上。她嘴上挺厉害,实则有一副菩萨心肠
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!