Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实学
Pinyin: shí xué
Meanings: Kiến thức thực tiễn, học vấn thực dụng, Practical knowledge, useful learning, ①真实的学问;塌实而有根底的学问。[例]那对子……对于徒有虚名并无实学的人,你们看,像不像?——《改造我们的学习》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 头, 宀, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①真实的学问;塌实而有根底的学问。[例]那对子……对于徒有虚名并无实学的人,你们看,像不像?——《改造我们的学习》。
Grammar: Chủ yếu dùng trong các ngữ cảnh giáo dục hoặc học thuật.
Example: 学习实学比空谈更有用。
Example pinyin: xué xí shí xué bǐ kōng tán gèng yǒu yòng 。
Tiếng Việt: Học kiến thức thực tiễn hữu ích hơn là nói suông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiến thức thực tiễn, học vấn thực dụng
Nghĩa phụ
English
Practical knowledge, useful learning
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真实的学问;塌实而有根底的学问。那对子……对于徒有虚名并无实学的人,你们看,像不像?——《改造我们的学习》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!