Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实权
Pinyin: shí quán
Meanings: Quyền lực thực tế, quyền lực thực sự (không phải hình thức)., Actual power, real authority (not just nominal)., ①实际权力。[例]这是一个有实权的职位。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 头, 宀, 又, 木
Chinese meaning: ①实际权力。[例]这是一个有实权的职位。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các động từ chỉ sở hữu/quản lý như “掌握” (nắm giữ).
Example: 他虽然职位不高,但掌握着公司的实权。
Example pinyin: tā suī rán zhí wèi bù gāo , dàn zhǎng wò zhe gōng sī de shí quán 。
Tiếng Việt: Mặc dù chức vụ không cao, nhưng ông ấy nắm giữ quyền lực thực tế của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyền lực thực tế, quyền lực thực sự (không phải hình thức).
Nghĩa phụ
English
Actual power, real authority (not just nominal).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
实际权力。这是一个有实权的职位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!