Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跑表

Pinyin: pǎo biǎo

Meanings: Chạy đồng hồ (thường dùng trong thể thao để đo thời gian)., To time with a stopwatch., ①秒表,马表。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 包, 𧾷, 龶, 𧘇

Chinese meaning: ①秒表,马表。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc các hoạt động cần đo thời gian chính xác.

Example: 教练在训练时跑表记录运动员的成绩。

Example pinyin: jiào liàn zài xùn liàn shí pǎo biǎo jì lù yùn dòng yuán de chéng jì 。

Tiếng Việt: Huấn luyện viên bấm giờ để ghi lại thành tích của vận động viên trong buổi tập.

跑表
pǎo biǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy đồng hồ (thường dùng trong thể thao để đo thời gian).

To time with a stopwatch.

秒表,马表

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跑表 (pǎo biǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung