Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跛行千里
Pinyin: bǒ xíng qiān lǐ
Meanings: Mặc dù khó khăn nhưng vẫn kiên trì đạt mục tiêu xa., Despite difficulties, one persists to achieve distant goals., 比喻只要努力不懈,即时条件很差,也能取得成就。[例]天资较差的小张抱着~的精神学习,终于考上了大学。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 皮, 𧾷, 亍, 彳, 丿, 十, 一, 甲
Chinese meaning: 比喻只要努力不懈,即时条件很差,也能取得成就。[例]天资较差的小张抱着~的精神学习,终于考上了大学。
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường dùng để khuyến khích tinh thần bền bỉ vượt qua trở ngại.
Example: 虽然困难重重,但他仍然像跛行千里一样坚持到底。
Example pinyin: suī rán kùn nán chóng chóng , dàn tā réng rán xiàng bǒ xíng qiān lǐ yí yàng jiān chí dào dǐ 。
Tiếng Việt: Mặc dù gặp nhiều khó khăn, anh ấy vẫn kiên trì như câu 'bước khập khiễng ngàn dặm' để hoàn thành mục tiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặc dù khó khăn nhưng vẫn kiên trì đạt mục tiêu xa.
Nghĩa phụ
English
Despite difficulties, one persists to achieve distant goals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻只要努力不懈,即时条件很差,也能取得成就。[例]天资较差的小张抱着~的精神学习,终于考上了大学。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế