Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Co rút, teo lại (cơ bắp, chân tay...), To contract or shrink (muscles, limbs, etc.)., ①天寒筋脉抽搐,手足关节不能屈伸。[据]跔,天寒足跔也。从足从句,会意。句亦声。——《说文》。[据]跔,天寒足跔。寒冻,手足跔不伸也。——《玉篇》。[例]师旷躅其足,太子问之,曰,天寒足跔。——《周书·太子晋》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①天寒筋脉抽搐,手足关节不能屈伸。[据]跔,天寒足跔也。从足从句,会意。句亦声。——《说文》。[据]跔,天寒足跔。寒冻,手足跔不伸也。——《玉篇》。[例]师旷躅其足,太子问之,曰,天寒足跔。——《周书·太子晋》。

Hán Việt reading: câu

Grammar: Từ này thường được sử dụng trong văn học mô tả trạng thái cơ thể.

Example: 寒冷让他的手指跔了起来。

Example pinyin: hán lěng ràng tā de shǒu zhǐ jū le qǐ lái 。

Tiếng Việt: Cái lạnh làm ngón tay anh ấy co lại.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Co rút, teo lại (cơ bắp, chân tay...)

câu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To contract or shrink (muscles, limbs, etc.).

天寒筋脉抽搐,手足关节不能屈伸。跔,天寒足跔也。从足从句,会意。句亦声。——《说文》。跔,天寒足跔。寒冻,手足跔不伸也。——《玉篇》。师旷躅其足,太子问之,曰,天寒足跔。——《周书·太子晋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...