Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跌足
Pinyin: diē zú
Meanings: Giậm chân (vì tiếc nuối, tức giận), To stamp one's feet (in regret or anger)., ①跺脚,用脚底或用脚向下用力地击或跺脚,常在悲痛、伤心、绝望时。[例]孔明跌足长叹曰:“大势去矣,此吾之过也!”——《三国演义》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 失, 𧾷, 口, 龰
Chinese meaning: ①跺脚,用脚底或用脚向下用力地击或跺脚,常在悲痛、伤心、绝望时。[例]孔明跌足长叹曰:“大势去矣,此吾之过也!”——《三国演义》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động giậm chân do cảm xúc mạnh.
Example: 他听到坏消息后跌足叹息。
Example pinyin: tā tīng dào huài xiāo xī hòu diē zú tàn xī 。
Tiếng Việt: Nghe tin xấu, anh ấy giậm chân thở dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giậm chân (vì tiếc nuối, tức giận)
Nghĩa phụ
English
To stamp one's feet (in regret or anger).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“大势去矣,此吾之过也!”——《三国演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!