Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跖犬噬尧
Pinyin: zhí quǎn shì yáo
Meanings: Chỉ kẻ xấu làm hại người hiền lành, giống như chó của kẻ trộm cắn vua Nghiêu., Refers to wicked people harming the virtuous, similar to a thief's dog biting Emperor Yao., 原指人臣各为其主。[又]用以比喻嫉妒贤才。[出处]《战国策·齐策六》“貂勃曰‘跖之狗吠尧,非贵跖而贱尧也,狗固吠非其主也’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 石, 𧾷, 犬, 口, 筮, 兀
Chinese meaning: 原指人臣各为其主。[又]用以比喻嫉妒贤才。[出处]《战国策·齐策六》“貂勃曰‘跖之狗吠尧,非贵跖而贱尧也,狗固吠非其主也’”。
Grammar: Thành ngữ cố định, được sử dụng trong văn cảnh phê phán hành vi độc ác.
Example: 他做的这些事无异于跖犬噬尧。
Example pinyin: tā zuò de zhè xiē shì wú yì yú zhí quǎn shì yáo 。
Tiếng Việt: Những việc anh ta làm chẳng khác gì kẻ xấu hại người tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ kẻ xấu làm hại người hiền lành, giống như chó của kẻ trộm cắn vua Nghiêu.
Nghĩa phụ
English
Refers to wicked people harming the virtuous, similar to a thief's dog biting Emperor Yao.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指人臣各为其主。[又]用以比喻嫉妒贤才。[出处]《战国策·齐策六》“貂勃曰‘跖之狗吠尧,非贵跖而贱尧也,狗固吠非其主也’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế