Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跌风

Pinyin: diē fēng

Meanings: Gió lớn làm ngã đổ cây cối, nhà cửa, Strong winds that knock down trees and houses., ①物价要下跌的情况、趋势。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 失, 𧾷, 㐅, 几

Chinese meaning: ①物价要下跌的情况、趋势。

Grammar: Danh từ ghép, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 台风带来了严重的跌风。

Example pinyin: tái fēng dài lái le yán zhòng de diē fēng 。

Tiếng Việt: Bão đã gây ra gió lớn làm ngã đổ mọi thứ.

跌风
diē fēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gió lớn làm ngã đổ cây cối, nhà cửa

Strong winds that knock down trees and houses.

物价要下跌的情况、趋势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跌风 (diē fēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung