Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跗萼连晖
Pinyin: fū è lián huī
Meanings: Tình anh em gắn bó, hỗ trợ lẫn nhau., Brothers supporting each other, showing close fraternal bonds., 比喻兄弟均贵显荣耀。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 付, 𧾷, 咢, 艹, 车, 辶, 军, 日
Chinese meaning: 比喻兄弟均贵显荣耀。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả mối quan hệ tốt đẹp giữa các thành viên trong gia đình, đặc biệt là anh em.
Example: 他们兄弟俩真是跗萼连晖。
Example pinyin: tā men xiōng dì liǎ zhēn shì fū è lián huī 。
Tiếng Việt: Hai anh em họ thật sự rất đoàn kết và hỗ trợ nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình anh em gắn bó, hỗ trợ lẫn nhau.
Nghĩa phụ
English
Brothers supporting each other, showing close fraternal bonds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻兄弟均贵显荣耀。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế