Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跑坡
Pinyin: pǎo pō
Meanings: Chạy lên dốc, leo dốc, To run uphill., ①从山上滑下来。[例]他上山打柴,跑坡了,胳膊、腿、脸都跌破啦。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 包, 𧾷, 土, 皮
Chinese meaning: ①从山上滑下来。[例]他上山打柴,跑坡了,胳膊、腿、脸都跌破啦。
Grammar: Từ ghép với ý nghĩa cụ thể về hoạt động chạy ở địa hình dốc.
Example: 每天早晨他都去公园跑坡锻炼。
Example pinyin: měi tiān zǎo chén tā dōu qù gōng yuán pǎo pō duàn liàn 。
Tiếng Việt: Mỗi sáng anh ấy đều đến công viên tập luyện bằng cách chạy lên dốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy lên dốc, leo dốc
Nghĩa phụ
English
To run uphill.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从山上滑下来。他上山打柴,跑坡了,胳膊、腿、脸都跌破啦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!