Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跑账

Pinyin: pǎo zhàng

Meanings: Kiểm tra sổ sách, đối chiếu số liệu tài chính., To check accounts or verify financial records., ①旧时商店派人外出讨还债款。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 包, 𧾷, 贝, 长

Chinese meaning: ①旧时商店派人外出讨还债款。

Grammar: Thường xuất hiện trong lĩnh vực kế toán và tài chính, có thể đi kèm với trạng từ chỉ tần suất như 每天 (mỗi ngày).

Example: 会计每天都要跑账确保数据准确无误。

Example pinyin: kuài jì měi tiān dōu yào pǎo zhàng què bǎo shù jù zhǔn què wú wù 。

Tiếng Việt: Kế toán mỗi ngày đều phải kiểm tra sổ sách để đảm bảo dữ liệu chính xác.

跑账
pǎo zhàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra sổ sách, đối chiếu số liệu tài chính.

To check accounts or verify financial records.

旧时商店派人外出讨还债款

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...