Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Đi khập khiễng, bước tập tễnh, To limp or walk with a hobble., ①古同“趄”。斜靠。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“趄”。斜靠。

Hán Việt reading: thiết.thư.trở

Grammar: Từ này mang sắc thái diễn tả tình trạng đi lại khó khăn.

Example: 他受伤后只能跙着走路。

Example pinyin: tā shòu shāng hòu zhǐ néng jū zhe zǒu lù 。

Tiếng Việt: Sau khi bị thương, anh ấy chỉ có thể bước khập khiễng.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi khập khiễng, bước tập tễnh

thiết.thư.trở

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To limp or walk with a hobble.

古同“趄”。斜靠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跙 (jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung