Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跖犬吠尧
Pinyin: zhí quǎn fèi yáo
Meanings: Chỉ kẻ gian ác vu khống người hiền lành, ví như chó của kẻ trộm sủa vua Nghiêu., Refers to evil people slandering the virtuous, like a thief's dog barking at Emperor Yao., 桀的犬向尧狂吠。比喻各为其主。[出处]《战国策·齐策》“跖之狗吠尧,非贵跖而贱尧也,狗固吠非其它也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 石, 𧾷, 犬, 口, 兀
Chinese meaning: 桀的犬向尧狂吠。比喻各为其主。[出处]《战国策·齐策》“跖之狗吠尧,非贵跖而贱尧也,狗固吠非其它也。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để phê phán hành động vu cáo người khác.
Example: 这种行为简直是跖犬吠尧。
Example pinyin: zhè zhǒng xíng wéi jiǎn zhí shì zhí quǎn fèi yáo 。
Tiếng Việt: Hành vi này quả thực là vu khống người tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ kẻ gian ác vu khống người hiền lành, ví như chó của kẻ trộm sủa vua Nghiêu.
Nghĩa phụ
English
Refers to evil people slandering the virtuous, like a thief's dog barking at Emperor Yao.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
桀的犬向尧狂吠。比喻各为其主。[出处]《战国策·齐策》“跖之狗吠尧,非贵跖而贱尧也,狗固吠非其它也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế