Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lóng

Meanings: Bước thấp, khom lưng khi đi lại., To walk with a low posture or stooped back., ①a.行走的样子徐行不正的样子。;b.脚细长;c.独行。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①a.行走的样子徐行不正的样子。;b.脚细长;c.独行。

Grammar: Động từ này ít phổ biến, dùng để miêu tả dáng đi cụ thể.

Example: 老人因腿脚不便,走路只能跉着走。

Example pinyin: lǎo rén yīn tuǐ jiǎo bú biàn , zǒu lù zhǐ néng líng zhe zǒu 。

Tiếng Việt: Người già vì chân yếu nên chỉ có thể đi khom lưng.

lóng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bước thấp, khom lưng khi đi lại.

To walk with a low posture or stooped back.

a.行走的样子徐行不正的样子。;b.脚细长;c.独行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跉 (lóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung