Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跏坐

Pinyin: jiā zuò

Meanings: Ngồi xếp bằng (thường trong thiền định), To sit cross-legged (common in meditation)., ①结跏趺坐;即双足交迭而坐。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 加, 𧾷, 从, 土

Chinese meaning: ①结跏趺坐;即双足交迭而坐。

Grammar: Động từ ghép, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh tôn giáo hoặc tâm linh.

Example: 和尚跏坐在蒲团上念经。

Example pinyin: hé shàng jiā zuò zài pú tuán shàng niàn jīng 。

Tiếng Việt: Vị sư ngồi xếp bằng trên tấm bồ đoàn tụng kinh.

跏坐
jiā zuò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi xếp bằng (thường trong thiền định)

To sit cross-legged (common in meditation).

结跏趺坐;即双足交迭而坐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跏坐 (jiā zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung