Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 跃马扬鞭
Pinyin: yuè mǎ yáng biān
Meanings: Phi ngựa vung roi, hình ảnh chỉ hành động quyết đoán hoặc tinh thần chiến đấu., Riding fast and whipping the horse; symbolizes decisive action or fighting spirit., ①[方言]在前面安上襻儿的无帮木板鞋。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 夭, 𧾷, 一, 扌, 便, 革
Chinese meaning: ①[方言]在前面安上襻儿的无帮木板鞋。
Grammar: Thường dùng để diễn tả khí thế mạnh mẽ, dứt khoát trong các tình huống quan trọng.
Example: 他跃马扬鞭,毅然决然地冲向战场。
Example pinyin: tā yuè mǎ yáng biān , yì rán jué rán dì chōng xiàng zhàn chǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy phi ngựa vung roi, lao thẳng vào chiến trường với quyết tâm cao độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phi ngựa vung roi, hình ảnh chỉ hành động quyết đoán hoặc tinh thần chiến đấu.
Nghĩa phụ
English
Riding fast and whipping the horse; symbolizes decisive action or fighting spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]在前面安上襻儿的无帮木板鞋
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế