Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 跑辙

Pinyin: pǎo zhé

Meanings: Vết bánh xe lưu lại trên mặt đường sau khi xe chạy qua., Tire tracks left on the road after a vehicle passes by., ①[方言]离开车辙,多比喻说话离题。[例]不说正题,老是跑辙。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 包, 𧾷, 攵, 育, 车

Chinese meaning: ①[方言]离开车辙,多比喻说话离题。[例]不说正题,老是跑辙。

Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng vật lý do xe cộ gây ra, thường xuất hiện trong miêu tả thiên nhiên hay môi trường.

Example: 雨后泥泞的小路上满是跑辙。

Example pinyin: yǔ hòu ní nìng de xiǎo lù shang mǎn shì pǎo zhé 。

Tiếng Việt: Trên con đường nhỏ đầy bùn sau cơn mưa, đầy những vết bánh xe.

跑辙
pǎo zhé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vết bánh xe lưu lại trên mặt đường sau khi xe chạy qua.

Tire tracks left on the road after a vehicle passes by.

[方言]离开车辙,多比喻说话离题。不说正题,老是跑辙

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

跑辙 (pǎo zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung