Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Vải thưa, vải mỏng nhẹ, Thin fabric, light-weight fabric, ①用本义。[据]绤,粗葛也。——《说文》。[例]鼎用绤。——《仪礼·燕礼》。[例]绤冬陈。——陶潜《自祭文》。[合]绤幂(古代覆盖酒器的葛巾);绤(葛布的统称)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 纟, 谷

Chinese meaning: ①用本义。[据]绤,粗葛也。——《说文》。[例]鼎用绤。——《仪礼·燕礼》。[例]绤冬陈。——陶潜《自祭文》。[合]绤幂(古代覆盖酒器的葛巾);绤(葛布的统称)。

Hán Việt reading: khích

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 夏天人们喜欢穿绤制的衣服。

Example pinyin: xià tiān rén men xǐ huan chuān xì zhì de yī fu 。

Tiếng Việt: Mùa hè người ta thích mặc quần áo làm từ vải thưa.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải thưa, vải mỏng nhẹ

khích

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Thin fabric, light-weight fabric

用本义。绤,粗葛也。——《说文》。鼎用绤。——《仪礼·燕礼》。绤冬陈。——陶潜《自祭文》。绤幂(古代覆盖酒器的葛巾);绤(葛布的统称)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绤 (xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung