Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 统舱
Pinyin: tǒng cāng
Meanings: Khoang chung trên tàu, nơi chứa hàng hóa hoặc hành khách hạng thấp, Common cabin on a ship for cargo or lower-class passengers., ①指轮船上可容纳许多乘客或装载货物的大舱。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 充, 纟, 仓, 舟
Chinese meaning: ①指轮船上可容纳许多乘客或装载货物的大舱。
Grammar: Danh từ mô tả không gian trên tàu thủy, thường dùng trong ngữ cảnh vận tải hoặc lịch sử.
Example: 穷人只能住在统舱里。
Example pinyin: qióng rén zhǐ néng zhù zài tǒng cāng lǐ 。
Tiếng Việt: Người nghèo chỉ có thể ở trong khoang chung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoang chung trên tàu, nơi chứa hàng hóa hoặc hành khách hạng thấp
Nghĩa phụ
English
Common cabin on a ship for cargo or lower-class passengers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指轮船上可容纳许多乘客或装载货物的大舱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!