Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绦虫
Pinyin: tāo chóng
Meanings: Sán dây, loại ký sinh trùng sống trong ruột, Tapeworm, a type of parasitic worm living in the intestines, ①一种蠕虫(多节绦虫亚纲),是寄生性动物,成虫生活在脊椎动物包括人的消化道中,幼虫在脊椎动物和无脊椎动物的许多种类中都有。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 条, 纟, 虫
Chinese meaning: ①一种蠕虫(多节绦虫亚纲),是寄生性动物,成虫生活在脊椎动物包括人的消化道中,幼虫在脊椎动物和无脊椎动物的许多种类中都有。
Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến y học và sức khỏe con người.
Example: 如果不注意卫生,可能会感染绦虫。
Example pinyin: rú guǒ bú zhù yì wèi shēng , kě néng huì gǎn rǎn tāo chóng 。
Tiếng Việt: Nếu không chú ý vệ sinh, có thể bị nhiễm sán dây.

📷 Nghiên cứu về nhiễm sán dây là do ăn phải thức ăn hoặc nước bị nhiễm trứng sán dây hoặc ấu trùng trong phòng thí nghiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sán dây, loại ký sinh trùng sống trong ruột
Nghĩa phụ
English
Tapeworm, a type of parasitic worm living in the intestines
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种蠕虫(多节绦虫亚纲),是寄生性动物,成虫生活在脊椎动物包括人的消化道中,幼虫在脊椎动物和无脊椎动物的许多种类中都有
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
