Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绣花
Pinyin: xiù huā
Meanings: Thêu hoa, thêu trang trí, To embroider flowers, to decorate with embroidery, ①以针引线在丝织品上刺成彩色图样。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 秀, 纟, 化, 艹
Chinese meaning: ①以针引线在丝织品上刺成彩色图样。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với danh từ chỉ vật liệu hoặc sản phẩm. Ví dụ: 绣花布 (vải thêu), 绣花鞋 (giày thêu).
Example: 她在丝绸上绣花。
Example pinyin: tā zài sī chóu shàng xiù huā 。
Tiếng Việt: Cô ấy thêu hoa trên lụa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thêu hoa, thêu trang trí
Nghĩa phụ
English
To embroider flowers, to decorate with embroidery
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以针引线在丝织品上刺成彩色图样
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!