Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 继往开来

Pinyin: jì wǎng kāi lái

Meanings: Kế thừa quá khứ, mở ra tương lai, To carry forward the past and usher in the future, 继继承;开开辟。继承前人的事业,开辟未来的道路。[出处]宋·朱熹《朱子全书·周子书》“所以继往圣,开来学,而大有功于斯世也。”[例]将来昌明圣教,~,舍我其谁?——清·李宝嘉《官场现形记》第一回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 米, 纟, 𠃊, 主, 彳, 一, 廾, 来

Chinese meaning: 继继承;开开辟。继承前人的事业,开辟未来的道路。[出处]宋·朱熹《朱子全书·周子书》“所以继往圣,开来学,而大有功于斯世也。”[例]将来昌明圣教,~,舍我其谁?——清·李宝嘉《官场现形记》第一回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các bài phát biểu hoặc văn bản trang trọng.

Example: 我们要继往开来,创造新的辉煌。

Example pinyin: wǒ men yào jì wǎng kāi lái , chuàng zào xīn de huī huáng 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần kế thừa quá khứ, mở ra tương lai, tạo nên vinh quang mới.

继往开来
jì wǎng kāi lái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế thừa quá khứ, mở ra tương lai

To carry forward the past and usher in the future

继继承;开开辟。继承前人的事业,开辟未来的道路。[出处]宋·朱熹《朱子全书·周子书》“所以继往圣,开来学,而大有功于斯世也。”[例]将来昌明圣教,~,舍我其谁?——清·李宝嘉《官场现形记》第一回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

继往开来 (jì wǎng kāi lái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung