Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 继后
Pinyin: jì hòu
Meanings: Kế tiếp, sau đó, Subsequently, afterwards, ①随后。[例]他先是满口说是要去,继后又说不去了。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 米, 纟, 𠃊, 口
Chinese meaning: ①随后。[例]他先是满口说是要去,继后又说不去了。
Grammar: Danh từ hoặc phó từ chỉ thứ tự thời gian.
Example: 继后,他去了北京工作。
Example pinyin: jì hòu , tā qù le běi jīng gōng zuò 。
Tiếng Việt: Kế tiếp, anh ấy đi Bắc Kinh làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế tiếp, sau đó
Nghĩa phụ
English
Subsequently, afterwards
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随后。他先是满口说是要去,继后又说不去了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!