Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 继武
Pinyin: jì wǔ
Meanings: Kế tục, tiếp nối, To continue, to carry on, ①接上前人的脚印。[例]含章光后烈,继武嗣前雄。——骆宾王《伤祝阿王明府》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 米, 纟, 𠃊, 一, 弋, 止
Chinese meaning: ①接上前人的脚印。[例]含章光后烈,继武嗣前雄。——骆宾王《伤祝阿王明府》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kế thừa tinh thần hoặc sự nghiệp.
Example: 新一代要继武前辈的精神。
Example pinyin: xīn yí dài yào jì wǔ qián bèi de jīng shén 。
Tiếng Việt: Thế hệ mới cần tiếp nối tinh thần của tiền bối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế tục, tiếp nối
Nghĩa phụ
English
To continue, to carry on
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接上前人的脚印。含章光后烈,继武嗣前雄。——骆宾王《伤祝阿王明府》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!